Giải câu 2 trang 118 toán VNEN 4 tập 2.

a. Đọc số:

  • 975 368: Chín trăm bảy mươi lăm nghìn ba trăm sáu mươi tám
  • 6 020 975: Sáu triệu không trăm hai mươi nghìn chín trăm bảy mươi lăm
  • 94 351 708: Chín mươi bốn triệu ba trăm năm mươi mốt nghìn bảy trăm linh tám
  • 80 606 090: Tám mươi triệu sáu trăm linh sáu nghìn không trăm chín mươi.

b. 

  • 975 368  -> số 9 hàng trăm nghìn
  • 6 020 975 -> Số 9 hàng nghìn
  • 94 351 708 -> Số 9 hàng chục triệu
  • 80 606 090 -> Số 9 hàng chục

c. 

  • Ba trăm sáu mươi lăm nghìn tám trăm bốn mươi bảy => 365 847
  • Mười sáu triệu năm trăm ba mươi nghìn bốn trăm sáu mươi tư => 16 530 464
  • Một trăm linh năm triệu không trăm bảy mươi hai nghìn không trăm linh chín => 105 072 009