Giải câu 2 trang 11 VNEN toán 4 tập 1.
a. Đọc các số sau:
- 78 452: Bảy mươi tám nghìn bốn trăm năm mươi hai
- 607 824: Sáu trăm linh bảy nghìn tám trăm hai mươi tư
- 315 211: Ba trăm mười lăm nghìn hai trăm mười một
- 873 105: Tám trăm bảy mươi ba nghìn một trăm linh năm
b. Viết các số sau:
- Bốn mươi hai nghìn năm trăm hai mươi lăm: 42 515
- Một trăm mười tám nghìn ba trăm linh bốn: 118 304
- Năm trăm mười tám nghìn sáu trăm bốn mươi mốt: 518 641
- Ba mươi bảy nghìn sáu trăm linh một: 37 601
- Chín nghìn hai trăm ba mươi tư: 9234