Giải câu 1 trang 7 VNEN toán 3 tập 2.
| Viết số | Đọc |
| 8700 | Tám nghìn bảy trăm |
| 5320 | Năm nghìn ba trăm hai mươi |
| 4605 | Bốn nghìn sáu trăm linh năm |
| 7031 | Bảy nghìn không trăm ba mươi mốt |
| 4004 | Bốn nghìn không trăm linh bốn |
Giải câu 1 trang 7 VNEN toán 3 tập 2.
| Viết số | Đọc |
| 8700 | Tám nghìn bảy trăm |
| 5320 | Năm nghìn ba trăm hai mươi |
| 4605 | Bốn nghìn sáu trăm linh năm |
| 7031 | Bảy nghìn không trăm ba mươi mốt |
| 4004 | Bốn nghìn không trăm linh bốn |