Giải câu 1 trang 63 toán tiếng anh lớp 4.
32 $dm^{2}$ : Thirty two square decimeters
Ba mươi hai đề xi mét vuông
911 $dm^{2}$ : Nine hundred and eleven square decimeters
Chín trăm mười một đề xi mét vuông
1952 $dm^{2}$ : One thousand nine hundred fifty two square decimeters
Một nghìn chín trăm năm mươi hai đề xi mét vuông
492 000 $dm^{2}$ : Four hundred and ninety two thousand square decimeters
Bốn trăm chín mươi hai nghìn đề xi mét vuông