ĐọcViết
Một trăm chín mươi ba mi-li-mét vuông193mm2
Mười sáu nghìn hai trăm năm mươi tư mi-li-mét vuông16 245mm2
Tám trăm linh năm mi-li-mét vuông805mm2
Một trăm hai mươi nghìn bảy trăm mi-li-mét vuông12 700mm2
Một nghìn không trăm hai mươi mốt mi-li-mét vuông1021mm2