Đọc Viết
Hai trăm mười lăm đề-ca-mét vuông215$dam^{2}$
Mười tám nghìn bảy trăm đề-ca-mét vuông18 700$dam^{2}$
Chín nghìn một trăm linh năm đề-ca-mét vuông9105$dam^{2}$
Tám trăm hai mươi mốt héc-tô-mét vuông821$hm^{2}$
Bảy mươi sáu nghìn không trăm ba mươi héc-tô-mét vuông76 030$hm^{2}$