Giải câu 1 trang 20 toán tiếng anh lớp 4.
Write in words Đọc số | Write in numbers Viết số | Number consists of Số gồm có |
Eighty thousand, seven hundred and twelve Tám mươi nghìn bảy trăm mười hai | 80 712 | 8 ten thousands, 7 hundreds, 1 ten, 2 units 8 chục nghìn, 7 trăm, 1 chục, 2 đơn vị |
Five thousand, eight hundred and sixty four Năm nghìn tám trăm sáu mươi tư | 5864 | 5 thousands, 8 hundreds, 6 tens, 4 units 5 nghìn, 8 trăm, 6 chục, 4 đơn vị |
Two thousand and twenty Hai nghìn không trăm hai mươi | 2020 | 2 thousands, 2 tens 2 nghìn, 2 chục |
Fifty five thousand, five hundred Năm mươi lăm nghìn năm trăm | 55500 | 5 ten thousands, 5 thousands, 5 hundred. 5 chục nghìn, 5 nghìn, 5 trăm |
Nine million, five hundred thousand and nine Chín triệu năm trăm nghìn không trăm linh chín | 9 500009 | Nine millions, five hundreds, nine units 9 triệu, 5 trăm, 9 đơn vị |