Giải câu 1 trang 18 VNEN toán 4 tập 1.
Ví dụ mẫu:
Số | Đọc số |
8 956 333 | Tám triệu chín trăm năm mươi sáu nghìn ba trăm ba mươi ba |
17 948 658 | Mười bảy triệu chín trăm bốn mươi tám nghìn sáu trăm năm mươi tám |
874 683 478 | Tám trăm bảy mươi tư triệu sáu trăm tám mươi ba nghìn bốn trăm bảy mươi tám |
825 847 449 | Tám trăm hai mươi lăm triệu tám trăm bốn mươi bảy nghìn bốn trăm bốn mươi chín |