Giải câu 1 trang 160 toán tiếng anh lớp 4.

Read in words

Đọc số

 Write in numbers

Viết số

Numbers consists of

Số gồm có

Twenty-four thousand three hundred and eight

Hai mươi tư nghìn ba trăm linh tám

24 308

 2 ten of thousands, 4 thousand, 3 hundred, 8 units

2 chục nghìn, 4 nghìn, 3 trăm, 8 đơn vị

One hundred and sixty thousand two hundred and seventy four

Một trăm sáu mươi nghìn hai trăm bảy mươi tư

160 274

1 hundred thousand, 6 tens of thousands, 2 hundred, 7 dozen, 4 units

1 trăm nghìn, 6 chục nghìn, 2 trăm, 7 chục, 4 đơn vị

Two million two hundred and thirty seven thousand and five

Hai triệu hai trăm ba mươi bảy nghìn không trăm linh năm

1 237 005

1 million, 2 hundred thousand, thirty thousand, 7 thousand, 5 units

1 triệu, 2 trăm nghìn, ba chục nghìn, 7 nghìn, 5 đơn vị

Eight million and zero nine thousand and nine 

Tám triệu không trăm linh tư nghìn không trăm linh chín

8 004 090

8 million, 4 thousand,

8 triệu, 4 nghìn,