Giải câu 1 trang 121 toán tiếng anh 3.

I: một - one, III: ba - three,  V: năm - five , VII: bảy - seven, IX: chín-nine, XI: mười một - eleven, XXI: hai mươi mốt - twenty - one

II: hai - two, IV: bốn - four , VI: sáu - six, VIII: tám - eight , X: mười - ten, XII: mười hai - twelve, XX: hai mươi- twenty