Giải câu 1 bài mét vuông.
Đọc | Viết |
Chín trăm chín mươi mét vuông | 990$m^{2}$ |
Hai nghìn không trăm linh năm mét vuông | 2005$m^{2}$ |
Một nghìn chín trăm tám mươi mét vuông | 1980$m^{2}$ |
Tám nghìn sau trăm đề xi mét vuông | 8600$dm^{2}$ |
Hai mươi tám nghìn chín trăm mười một xăng ti mét vuông | 28911$cm^{2}$ |