a)

7,5 : Bảy phẩy năm

 28,416: Hai mươi tám phẩy bốn trăm mười sáu.

201,05: Hai trăm linh một phẩy không năm.

0,187: Không phẩy một trăm tám mươi bảy.

b)

36,2: Ba mươi sáu phẩy hai

 9,001: Chín phẩy không trăm linh một.

84,302: Tám mươi tư phẩy ba trăm linh hai.

0,010: Không phẩy không trăm mười.