a) 2,35
Phần nguyên: 2 đơn vị
Phần thập phân: 3 phần 10; 5 phần trăm
Đọc: hai phẩy ba mươi lăm.
b) 301,80
Phần nguyên: 3 trăm; 0 chục; 1 đơn vị
Phần thập phân: 8 phần mười; 0 phần trăm.
Đọc: Ba trăm linh một phẩy tám.
c) 1942,54
Phần nguyên: 1 nghìn; 9 trăm; 4 chục; 2 đơn vị.
Phần thập phân: 5 phần mười, 4 phần trăm
Đọc: Một nghìn chín trăm bốn mươi hai phẩy năm mươi tư.
d) 0,032
Phần nguyên: 0 đơn vị
Phần thập phân: 3 phần trăm, 2 phần nghìn
Đọc: Không phẩy không trăm ba mươi hai.