Giải bài tập 4 trang 14 sách toán tiếng anh 4.
a. 25 years b. 20 years
b. 20 seconds c. 360 seconds ( $\frac{1}{10}$ hour = 6 minutes)
Dịch nghĩa:
a. 25 năm b. 20 năm
c. 20 giây d. 360 giây ( $\frac{1}{10}$ giờ = 6 phút )
Giải bài tập 4 trang 14 sách toán tiếng anh 4.
a. 25 years b. 20 years
b. 20 seconds c. 360 seconds ( $\frac{1}{10}$ hour = 6 minutes)
Dịch nghĩa:
a. 25 năm b. 20 năm
c. 20 giây d. 360 giây ( $\frac{1}{10}$ giờ = 6 phút )