Following this table of metric length measures:
Dựa vào bảng đơn vị đo độ dài ta có bảng kết quả như sau:
a) 135m = 1350 dm b) 8300m = 830 dam c) 1mm = $\frac{1}{10}$ cm
342dm = 3420 cm 4000m = 40 hm 1cm = $\frac{1}{100}$ m
15cm = 150 mm 25 000m = 25 km 1m = $\frac{1}{1000}$ km