Giải bài tập 1 trang 18 sách toán tiếng anh 4.
a. One hundred thirty-eight thousand.
b. Two hundred sixty-five thousand and four hundred.
c. Four hundred seventy-eight thousand, six hundred and fifty-two.
d. Two million, eight hundred forty-three thousand, six hundred and seventy.
e. Eight million, nine hundred fifty-five thousand, four hundred and sixty-one.
g. Seven million, nine hundred fifty-six thousand, three hundred and twenty-three.
h. Sixty-eight million, nine hundred seventy-two thousand, four hundred and thirty-six.
i. Seventy-seven million, eight hundred eighty-eight thousand, nine hundred and ninety-nine.
k. One hundred twenty-three million, four hundred fifty-six thousand, seven hundred and eighty-nine.
l. One billion.
m. Three billion, four hundred million, three hundred thousand and five hundred.
n. Nineteen billion.
Dịch nghĩa:
a. Một trăm ba mươi tám nghìn.
b. Hai trăm sau mươi lăm nghìn bốn trăm.
c. Bốn trăm bảy mươi tám nghìn, sáu trăm năm mươi hai.
d. Hai triệu, tám trăm bốn mươi ba nghìn, sáu trăm bảy mươi.
e. Tám triệu, chín trăm năm mươi lăm nghìn, bốn trăm sáu mươi mốt.
g. Bảy triệu, chín trăm năm mươi sáu nghìn, ba trăm hai mươi ba.
h. Sáu mươi tám triệu, chín trăm bảy mươi hai nghìn, bốn trăm ba mươi sáu.
i. Bảy mươi tám triệu, chín trăm bảy mươi hai nghìn, chín trăm chín mươi chín.
k. Một trăm hai mươi ba triệu, bốn trăm năm mươi sáu nghìn, bảy trăm tám mươi chín.
l. Một tỉ.
m. Ba tỉ, bốn trăm triệu, ba trăm nghìn, năm trăm.
n. Mười chín tỉ.