a)

Unit

Tên

Symbol

Kí hiệu

Conversion factor

Quan hệ giữa các đơn vị đo liền nhau

Cubic meter

Mét khối

m3

1m3 = 1000dm3 = 1000000cm3

Cubic decimeter

Đề-xi-mét khối

dm3

1dm3= 1000cm3 ;

1dm3 = 0,001m3

Cubic centimeter

Xăng-ti-mét khối

cm3

1cm3= 0,001dm3

b)

  • The greater is 1000 times than the smaller
  • Đơn vị lớn gấp 1000 lần đơn vị bé hơn tiếp liền.

For example: 1dm3= 1000cm3

Ví dụ: 1dm3= 1000cm3

  • The smaller is as 0.001th as the greater 
  • Đơn vị bé bằng $\frac{1}{1000} = 0,001$ đơn vị lớn hơn tiếp liền.

For example: 1dm3 = 0,001m3

Ví dụ : 1dm3 = 0,001m3