63,42: sixty three and fourty-two hundredths
sáu mươi ba phẩy bốn mươi hai
interger part: 6 tens, 3 units
phần nguyên: 6 chục 3 đơn vị
decimal part: 4 tenths, 2 hundredths
phần thập phân: 4 phần mười, 2 phần trăm
99,99 : ninety-nine and ninety-nine - hundredths
chín mươi chín phẩy chín mươi chín
interger part: 9 tens, 9 units
phần nguyên: 9 chục, 9 đơn vị
decimal part: 9 tenths, 9 hundredths
phần thập phân: 9 phần mười, 9 phần trăm
81,325 : eighty-one and three hundred twenty-five thousandths
tám mươi mốt phẩy ba trăm hai mươi lăm
interger part: 8 tens, 1 unit
phần nguyên: 8 chục, 1 đơn vị
decimal part: 3 tenths, 2 hundredths, 5 thousandths
phần thập phân: 3 phần mười, 2 phần trăm, 5 phần nghìn
7,081: seven and eighty-one - thousandths
interger part: 7 units
phần nguyên: 7 đơn vị
decimal part: 8 hundredths, 1 thousandth
phần thập phân: 8 phần trăm, 1 phần nghìn