Giải bài tập 1 trang 12 sách toán tiếng anh 4.

a. in grams: 1486g ; 705g ; 46g

b. in decagrams: 64 dag ; 30 dag ; 7 dag

c. in hectograms: 70 hg ; 18 hg ; 49 hg

d. d. in tons: 6 t ; 40 t ; $\frac{1}{2}$ t

e. in quintals: 50 q ; 6q ; $\frac{1}{5}$ q

Dịch nghĩa:

a. Theo đơn vị gam:  1486g ; 705g ; 46g

b. Theo đơn bị đề-ca-gam: 64 dag ; 30 dag ; 7 dag

c. Theo đơn vị héc-tô-gam: 70 hg ; 18 hg ; 49 hg

d. Theo đơn vị tấn: 6 tấn; 40 tấn ; $\frac{1}{2}$ tấn

e. Theo đơn vị tạ: 50 tạ ; 6 tạ ; $\frac{1}{5}$ tạ