Đây là phần khởi động của unit 7 với chủ đề: Artificial Intelligence (trí thông minh nhân tạo), giúp bạn học có cái nhìn tổng quan về chủ đề đồng thời cung cấp một số từ vựng lên quan cùng cách phát âm và ngữ pháp. Bài viết sau là gợi ý giải bài tập trong sách giáo khoa. .
Getting started – Unit 7: Artificial Intelligence
1. Nam and Mai are talking about a film. Listen and read. (Nam và Mai đang nói về một bộ phim. Nghe và đọc.)
Dịch
- Nam: Bạn đã xem bộ phim A.I. Trên truyền hình cáp?
- Mai: Không, tôi không. A. Tôi nghĩa là?
- Nam: Trí tuệ nhân tạo.
- Mai: Bộ phim về cái gì?
- Nam: Đây là bộ phim khoa học viễn tưởng về một đứa trẻ có con người có cảm xúc của con người.
- Mai: Nghe không thể tin được!
- Nam: Vâng! Con trai duy nhất của Swintons, Martin, đã có một căn bệnh đe dọa mạng sống và chờ đợi một phương thuốc chữa bệnh được tìm thấy. Trong khi đó, Monica, mẹ anh đồng ý kích hoạt David, một cậu bé robot có khả năng cảm xúc của con người. Thingsappearto sẽ tốt với Swintons.
- Mai: Vì vậy, những gì xảy ra sau đó?
- Nam: Vâng, Martin đã được chữa khỏi hoàn toàn và khoẻ mạnh trở lại. Anh ta thường khiến David gặp rắc rối với người khác. Họ bắt đầu nghĩ rằng David nguy hiểm cho con người.
- Mai: Thật là khủng khiếp!
- Nam: Vâng, Monica lo lắng rằng họ sẽ khiến cậu con robot bị phá hủy. Vì vậy, cô có ai đó đưa anh ta đến một khu rừng xa xôi và để anh ta ở đó.
- Mai: Người nghèo David!
- Nam: Vâng. David nghĩ Monica không còn yêu anh nữa bởi vì anh ta không phải là một "cậu bé thực sự" như Martin. Vì vậy, anh ta đi tìm Blue Fairy để giúp anh ta trở thành một cậu bé thực sự.
- Mai: Anh ấy có tìm thấy cô ấy không?
- Nam: Vâng, hành trình nguy hiểm và đáng kinh ngạc của anh ấy để tìm kiếm Blue Fairy là vô ích.
- Mai: Ý anh là David không thể tìm thấy Blue Fairy?
- Nam: Không, anh ta không thể. Nhưng sau hai nghìn năm, khi con người không còn tồn tại nữa, David sẽ được tìm thấy và phục sinh bằng A.I.
- Mai: Thật sao? Đáng kinh ngạc!
- Nam: Vâng, nhờ vào khoa học và công nghệ tiên tiến, David đã đoàn tụ với Monica.
- Mai: Một kết thúc có hậu, phải không?
- Nam: Vâng. Nhưng họ chỉ có thể dành một ngày hạnh phúc với nhau như một người mẹ thực sự và một con trai thật.
- Mai: Tại sao chỉ một ngày?
- Nam: Tôi không biết ... Trong cảnh cuối cùng, cả hai đều ngủ thiếp đi ... Vâng, bạn nên xem phim. Có nhiều sự kiện ly kỳ hơn để xem.
2. Answer the following questions. (Trả lời những câu hỏi dưới đây.)
Giải:
- Why do you think Monica agrees to activate the robotic boy? (Tại sao bạn nghĩ Monica đồng ý kích hoạt cậu bé robot?)
=> Because she has the only son whose life is threatened by a very dangerous disease. (Bởi vì cô ấy có duy nhất một người con trai mà cuộc sống bị đe dọa bởi một căn bệnh rất nguy hiểm.) - What does David look for the Blue Fairy? (Tại sao David lại tìm kiếm Cô tiên Xanh?)
=> Because he wants her to help him become a real boy. (Bởi vì cậu ấy muốn cô ấy giúp cậu trở thành một cậu bé thực sự.) - What is David’s journey like? (Cuộc hành trình của David như thế nào?)
=> It is dangerous and incredible. (nguy hiểm và không thể tin được.) - What happens to human after two thousands years in the film? (Điều gì xảy ra với con người sau hai ngàn năm trong phim?)
=> They become extinct. (Họ bị tuyệt chủng.) - Do you like science – fiction films? Why? Why not? (Bạn có thích phim khoa học viễn tưởng? Tại sao có/ tại sao không?)
=> I like science – fiction films because they are interesting and entertaining. (Tôi thích phim khoa học viễn tưởng vì chúng rất thú vị và mang tính giải trí)
3. Work in pairs. Find a word or phrase in conversation that means the following. (Làm việc theo cặp. Tìm một từ hoặc cụm từ trong cuộc trò chuyện có nghĩa là như sau.)
Giải:
1. a type of book or film showing space travel or life on other planets, based on imagined scientific discoveries of the future. (một loại sách hoặc không gian chiếu phim du lịch hoặc trên các hành tinh khác, dựa trên những khám phá khoa học tưởng tượng của tương lai) | science fiction (tiểu thuyết khoa học viễn tưởng) |
2. expressing harm or violence (gây ra tác hại hoặc bạo lực) | Threatening (đe dọa) |
3. ruined or exterminated (hủy hoại hoặc bị tiêu diệt) | Destroyed (phá hủy) |
4. without success (không thành công) | in vain (vô ích) |
4. Work in pairs. Discuss the underlined grammar points. (Làm việc theo cặp. Thảo luận về những điểm ngữ pháp được gạch dưới.)
Giải:
- they are going to get robotic boy destroyed → passive causative (nguyên nhân bị động)
- she has someone take him to a faraway forest → active causative. (nguyên nhân chủ động)