Đây là phần khởi động của Unit 3 với chủ đề: At home (Ở nhà). Phần này sẽ giúp bạn học làm quen với các từ vựng mới và có cái nhìn tổng quan về chủ đề. Bài viết sau là gợi ý giải bài tập sách giáo khoa..

GETTING STARTED – UNIT 3: AT HOME

Write the chores you often do at home (Hãy viết ra những việc bạn thường làm ở nhà)

Giải:

Các hành động trong tranh:

  • a) She is washing dishes. (Cô ấy đang rửa chén bát.)
  • b) She is making the bed. (Cô ẩy đang sửa soạn giường.)
  • c) She is sweeping the floor. (Cô ấy đang quét nhà.)
  • d) She is cooking. (Cô ay đang nấu ăn.)
  • e) She is tidying up. (Cô ấy đang dọn dẹp cho ngăn nắp.)
  • f) She is feeding the chickens. (Cô ấy đang cho gà ăn.)

Một số từ vựng bổ sung:

  • Chore (n): việc nhà, việc vặt
  • Wardrobe (n): tủ quần áo
  • Cupboard (n): tủ chạn, tủ li
  • Injure (v): làm bị thương
  • Knife (n): con dao
  • Match (n): que diêm
  • Precaution (n): sự phòng ngừa
  • Rug (n) thảm trải sàn
  • Safty (n): sự an toàn
  • Saucepan (n): cái chả0