Đây là phần khởi động của Unit 11 với chủ đề: Traveling around Viet Nam (Du lịch vòng quanh Việt Nam). Phần này sẽ giúp bạn học làm quen với các từ vựng mới và có cái nhìn tổng quan về chủ đề. Bài viết sau là gợi ý giải bài tập sách giáo khoa..

GETTING STARTED – UNIT 11: TRAVELING AROUND VIET NAM

Work with two classmates. Match the places of interest in Viet Nam with their names (Hãy làm việc vói 2 bạn cùng lớp và ghép các danh lam thắng cảnh ở Việt Nam với tên của nó.)

Giải:

  • a. Ngo Mon Gate (Cổng Ngọ Môn)
  • b. Nha Rong Harbor (Cảng Nhà Rồng)
  • c. The Temple Literature (Văn Miếu)
  • d. Ha Long Bay (Vịnh Hạ Long)

Một số từ vựng bổ sung:

  • Accommodation (n): chỗ ở
  • Canoe (n): ca nô, xuồng
  • Corn (n): cây ngô
  • Florist (n): người bán hoa
  • Giant (adj): khổng lồ
  • Stream (n): dòng suối
  • Sugar cane (n): cây mía
  • Tribe (n): bột tộc, bộ lạc
  • Waterfall (n): thác nước