Điện thông tin vào bảng :
| Số hiệu nguyên tử | Tên nguyên tố | Ký hiệu hoá học | Khối lượng nguyên tử | Chu kì | Nhóm | Kim loại, phi kim hay khí hiếm |
| 12 | Magie | Mg | 24 amu | 3 | IIA | Kim loại |
| 15 | Photpho | P | 31 amu | 3 | VA | Phi kim |
| 18 | Argon | Ar | 40 amu | 3 | VIIIA | Khí hiếm |
Điện thông tin vào bảng :
| Số hiệu nguyên tử | Tên nguyên tố | Ký hiệu hoá học | Khối lượng nguyên tử | Chu kì | Nhóm | Kim loại, phi kim hay khí hiếm |
| 12 | Magie | Mg | 24 amu | 3 | IIA | Kim loại |
| 15 | Photpho | P | 31 amu | 3 | VA | Phi kim |
| 18 | Argon | Ar | 40 amu | 3 | VIIIA | Khí hiếm |