Đọc và phân tích bảng 6.1, sau đó hãy điền so sánh của em vào cột so sánh.
Thông số | Đèn LED | Đèn compac | So sánh |
Công suất | 10w | 20w | Tiết kiệm điện: Đèn LED tiết kiệm điện hơn đèn Compac |
Tuổi thọ | 50000 h | 8000 h | Độ bền: Đèn LED có độ bền cao hơn đèn Compac |
Độ rọi | 800 - 1000 lux | 500 - 700 lux | Độ sáng: Đèn LED có độ sáng cao hơn đèn Compac |
Nhấp nháy | Không nhấp nháy | Nhấp nháy với tần số 50Hz | Ảnh hưởng tới mắt: Đèn compac ảnh hưởng tới mắt, đèn LED không ảnh hưởng tới mắt |
Chói lóa | Ánh sáng không đều, không chói lóa | Ánh sáng chói lóa | Độ chói lóa: Đèn compac gây chói lóa, đèn LED không gây chói lóa |
Thủy ngân, chì | Không | Có | Khả năng độc hại: Đèn compac độc hại hơn đèn LED |
Tính ổn định | Ánh sáng không suy giảm theo thời gian | Độ sáng giảm nhanh sau 3000h | Độ bền theo thời gian: đèn LED bền hơn đèn compac |
Độ an toàn | Điện áp một chiều thấp | Điện áp 220V xoay chiều | An toàn về điện: đèn LED an toàn hơn đèn Compac |