Giải SBT ngữ văn 6 bài 1: Truyện- Bài tập tiếng việt sách "Cánh diều". Trắc nghiệm Online sẽ hướng dẫn giải tất cả câu hỏi và bài tập với cách giải nhanh và dễ hiểu nhất. Hi vọng, thông qua đó học sinh được củng cố kiến thức và nắm bài học tốt hơn..
Câu 1: (Bài tập 2, SGK) Mỗi từ ghép dưới đây được tạo ra bằng cách nào?
làng xóm, ngày đêm, trước sau, trên dưới, đầu đuôi, được thua, tìm kiếm, phải trái, bờ cõi, tài giỏi, hiền lành, non yếu, trốn tránh, giẫm đạp
a) Ghép các yếu tố có nghĩa gần nhau hoặc giống nhau, ví dụ: núi non.
b) Ghép các yếu tố có nghĩa trái ngược nhau, ví dụ: hơn kém.
Trả lời:
a) Ghép các yếu tố có nghĩa gần nhau hoặc giống nhau: làng xóm, tìm kiếm, bờ cõi, tài giỏi, hiền lành, non yếu, trốn tránh, giẫm đạp.
b) Ghép các yếu tố có nghĩa trái ngược nhau: ngày đêm, trước sau, trên dưới, đầu đuôi, được thua, phải trái.
Câu 2: (Bài tập 3, SGK) Yếu tổ nào trong mỗi từ ghép dưới đây thể hiện sự khác nhau giữa các món ăn được gọi là bán? Xếp các yếu tô đó vào nhóm thích hợp.
bánh tẻ, bánh tai voi, bánh khoai, bánh khúc, bánh đậu xanh, bánh nướng, bánh xốp, bánh bèo, bánh cốm, bánh tôm.
a) Chỉ chất liệu để làm món ăn, ví dụ: bánh nếp.
b) Chỉ cách chế biến món ăn, ví dụ: bánh rán.
c) Chỉ tính chất của món ăn, ví dụ: bánh dẻo.
d) Chỉ hình đáng của món ăn, ví dụ: bánh gói.
Trả lời:
a) Chỉ chất liệu để làm món ăn: bánh tẻ, bánh khoai, bánh đậu xanh, bánh tôm, bánh cốm, bánh khúc
b) chỉ cách chế biến món ăn: bánh nướng
c) Chỉ tính chất của món ăn: bánh xốp
d) Chỉ hình dáng của món ăn: bánh tai voi, bánh bèo
Câu 3: Tìm thêm một số từ ghép tả:
a) màu đỏ, ví dụ: đỏ au,...
b) màu xanh, ví dụ: xanh ngắt,....
c) màu trắng, ví dụ: trắng muốt,....
Trả lời:
a) đỏ chót, đỏ tươi, đỏ đậm, đỏ rượu, đỏ đất, đỏ cam, đo đỏ, đỏ nhạt
b) xanh xanh, xanh ngắt, xanh lá, xanh mạ non, xanh da trời, xanh lam, xanh lục
c) Trắng muốt, trăng trắng, trắng phau phau, trắng ngà, trắng toát, trắng đục, trắng trong
Câu 4: (Bài tập 4, SGK) Xếp từ láy trong các câu dưới đây vào nhóm thích hợp:
— Cậu sống lủi thủi trong một túp lều cũ dựng dưới gốc đa. (Thạch Sanh)
— Suốt ngày, nàng chẳng nói, chẳng cười, mặt buồn rười rượi. (Thạch Sanh)
— Một hôm, cô út vừa mang cơm đến dưới chân đôi thì nghe tiếng sáo véo von. Cô lấy làm lạ, rón rén bước lên, nắp sau bụi cây rình xem, thì thấy một chàng trai khôi ngô đang ngôi trên chiếc võng đào mắc vào hai cành cây, thổi sáo cho đàn bò
gặm cỏ. (Sọ Dừa)
a) Gợi tả dáng vẻ, trạng thái của sự vật, ví dụ: lom khom.
b) Gợi tả âm thanh, ví dụ: ríu rít.
Trả lời:
a) lủi thủi, rón rén
b) véo von
Câu 5: Ghép các từ láy ở cột bên trái với ý nghĩa tương ứng ở cột bên phải:
Trả lời:
Câu 6: Chỉ ra đặc điểm chung về cấu tạo và nghĩa của các từ láy trong mỗi dãy dưới đây:
a) bập bềnh, lấp ló, lập lòe, nhấp nhô
b) nằng nặng, nhè nhẹ, đo đỏ, trăng trắng
Trả lời:
a)
- Cấu tạo: đều là từ láy phụ âm đầu, các tiếng đầu đều chứa vần "âp"
- Ý nghĩa: đều chỉ trạng thái không ổn định của sự vật hiện tượng
b)
- Cấu tạo: đều là từ láy hoàn toàn có biến đổi thanh điệu ở yếu tố thứ nhất
- Ý nghĩa: Các từ láy đều chỉ mức độ nhẹ nhàng (ví dụ đo đỏ là màu sắc nhạt hơn màu đỏ)