Câu hỏi 1
Cơ bản,
Một lựa chọn
câu trả lời
-
A.
V = 22,4(a – b)
-
B.
V = 11,2(a – b)
-
C.
V = 11,2(a + b)
-
D.
V = 22,4( a + b)
Câu hỏi 2
Cơ bản,
Một lựa chọn
câu trả lời
-
A.
Khử oxit kim loại kiềm bằng chất khử CO.
-
B.
Điện phân nóng chảy muối halogenua hoặc hiđroxit của chúng.
-
C.
Điện phân dung dịch muối halogenua.
-
D.
Cho Al tác dụng với dung dịch muối của kim loại kiềm .
Câu hỏi 3
Cơ bản,
Một lựa chọn
câu trả lời
-
A.
Số electron lớp ngoài cùng của nguyên tử.
-
B.
Cấu hình electron nguyên tử.
-
C.
Số oxi hoá của nguyên tử trong hợp chất.
-
D.
Kiểu mạng tinh thể của đơn chất.
Câu hỏi 4
Cơ bản,
Một lựa chọn
câu trả lời
-
A.
Na2O, NaOH, Na2CO3, NaHCO3.
-
B.
NaOH, Na2CO3, NaHCO3.
-
C.
Na2O, Na2CO3, NaHCO3.
-
D.
Na2O, NaOH, Na2CO3.
Câu hỏi 5
Cơ bản,
Một lựa chọn
câu trả lời
-
A.
1, 2, 3, 5.
-
B.
1, 2, 3, 4.
-
C.
1, 3, 4, 5.
-
D.
1, 2, 4, 5.
Câu hỏi 6
Cơ bản,
Một lựa chọn
câu trả lời
-
A.
LiCl
-
B.
NaCl
-
C.
KCl
-
D.
RbCl
Câu hỏi 7
Cơ bản,
Một lựa chọn
câu trả lời
-
A.
Dung dịch NaOH tác dụng với dung dịch HCl
-
B.
Điện phân NaCl nóng chảy
-
C.
Dung dịch $Na_{2}CO_{3}$ tác dụng với dung dịch HCl
-
D.
Dung dịch NaCl tác dụng với dung dịch $AgNO_{3}$.
Câu hỏi 8
Cơ bản,
Một lựa chọn
câu trả lời
-
A.
2,4 gam và 3,68 gam
-
B.
3,2 gam và 2,88 gam
-
C.
1,6 gam và 4,48 gam
-
D.
0,8 gam và 5,28 gam
Câu hỏi 9
Cơ bản,
Một lựa chọn
câu trả lời
-
A.
$2KNO_{3}\overset{t^{0}}{\rightarrow} 2KNO_{2} + O_{2}$
-
B.
$2NaCl + 2H_{2}O \overset{dpdd}{\rightarrow}2NaOH + Cl_{2} + H_{2}$
-
C.
$3Cu + 2KNO_{3} + 8HCl \overset{t^{0}}{\rightarrow} 3CuCl_{2} + 2NO + 2KCl + 4H_{2}O$
-
D.
$4KNO_{3} + 2H_{2}O \overset{dpdd}{\rightarrow} 4KOH + 4NO_{2} + O_{2}$
Câu hỏi 10
Cơ bản,
Một lựa chọn
câu trả lời
-
A.
18,75 %.
-
B.
10,09%.
-
C.
13,13%.
-
D.
55,33%.
Bài có đáp án. Câu hỏi và bài tập trắc nghiệm hóa học bài 25: Kim loại kiềm và hợp chất quan trọng của kim loại kiềm. Học sinh luyện tập bằng cách chọn đáp án của mình trong từng câu hỏi. Dưới cùng của bài trắc nghiệm, có phần xem kết quả để biết bài làm của mình. Kéo xuống dưới để bắt đầu.
Đánh giá
0
0 đánh giá
0 %
0 %
0 %
0 %
0 %