Câu hỏi 1
Cơ bản,
Một lựa chọn
câu trả lời
-
A.
2
-
B.
3
-
C.
1
-
D.
Vô số
Câu hỏi 2
Cơ bản,
Một lựa chọn
câu trả lời
-
A.
Các mặt bên là những hình vuông
-
B.
Các cạnh bên là những đường cao
-
C.
Các mặt bên là những hình chữ nhật nằm trong mặt phẳng vuông góc với đáy
-
D.
Đáy là đa giác đều
Câu hỏi 3
Cơ bản,
Một lựa chọn
câu trả lời
-
A.
Nếu hình hộp có sáu mặt bằng nhau thì nó là hình lập phương
-
B.
Nếu hình hộp có bốn đường chéo bằng nhau thì nó là hình lập phương
-
C.
Nếu hình hộp có ba mặt chung một đỉnh là hình vuông thì nó là hình lập phương
-
D.
Nếu hình hộp có hai mặt là hình vuông thì nó là hình lập phương
Câu hỏi 4
Cơ bản,
Một lựa chọn
câu trả lời
-
A.
$(SAB) \perp (SAC)$
-
B.
$(SAB) \perp (SBC)$
-
C.
$(SBM) \perp (SAC)$
-
D.
$BM \perp AC$
Câu hỏi 5
Cơ bản,
Một lựa chọn
câu trả lời
-
A.
$(SHI) \perp (SAB)$
-
B.
$(SAB) \perp (SAC)$
-
C.
$HI \perp AB$
-
D.
$SH \perp AB$
Câu hỏi 6
Cơ bản,
Một lựa chọn
câu trả lời
-
A.
BC ⊥ (SAB) do BC ⊥ AB và BC ⊥ SA
-
B.
AB ⊥ BC; AB ⊂ (SAB) và BC ⊂ (SBC)
-
C.
Góc của (SAB) và (SBC) là góc BAD và bằng 90.
-
D.
Góc của (SAB) và (SBC) là góc ABC và bằng 90.
Câu hỏi 7
Cơ bản,
Một lựa chọn
câu trả lời
-
A.
AK ⊥(SBC) (do AK ⊥ SD và AK ⊥ CD) nên SC ⊥ (AHK)
-
B.
AH ⊥(SBC) (do AH ⊥ SB và AH ⊥ BC) nên SC⊥(AHK)
-
C.
AH ⊥(SBC) (do AH ⊥ SB và AH ⊥ BC); và AK ⊥ (SCD) (do AK⊥SD và AK⊥CD) nên SC⊥(AHK)
-
D.
AH ⊥(SBC) (do AH ⊥ SB và AH ⊥ BC); và AK ⊥ (SCD) (do AK⊥SD và AK⊥CD)
Câu hỏi 8
Cơ bản,
Một lựa chọn
câu trả lời
-
A.
$a(1 + \sqrt{3})$
-
B.
$3a^{2}$
-
C.
$a\sqrt{2}$
-
D.
$a\sqrt{3}$
Câu hỏi 9
Cơ bản,
Một lựa chọn
câu trả lời
-
A.
Hoặc với AC hoặc với BF
-
B.
Chỉ với AC và BF
-
C.
Chỉ với BF
-
D.
Chỉ với AC
Câu hỏi 10
Cơ bản,
Một lựa chọn
câu trả lời
-
A.
$\frac{\sqrt{2}}{2tan \alpha}$
-
B.
$\sqrt{2} tan \alpha$
-
C.
$cot \alpha$
-
D.
$tan \alpha$
Bài có đáp án. Câu hỏi và bài tập trắc nghiệm Hình học 11 Bài 4: Hai mặt phẳng vuông góc . Học sinh luyện tập bằng cách chọn đáp án của mình trong từng câu hỏi. Dưới cùng của bài trắc nghiệm, có phần xem kết quả để biết bài làm của mình. Kéo xuống dưới để bắt đầu.
Đánh giá
0
0 đánh giá
0 %
0 %
0 %
0 %
0 %