Câu hỏi 1
Cơ bản,
Một lựa chọn
câu trả lời
-
A.
$D= (-2; 0)\cup (2;+\infty )$
-
B.
$D= \left [ -1; 2 \right ]$
-
C.
$D= \left (-\infty ; 2 \right ]$
-
D.
$D= \left [ 2; +\infty \right )$
Câu hỏi 2
Cơ bản,
Một lựa chọn
câu trả lời
-
A.
( -1; 1)
-
B.
( 2; 6)
-
C.
( 0; -4)
-
D.
( -2; -10)
Câu hỏi 3
Cơ bản,
Một lựa chọn
câu trả lời
-
A.
$(\frac{2}{3};+\infty )$
-
B.
$\left [ \frac{1}{2};\frac{3}{2}\right )$
-
C.
$\left [ \frac{1}{2};\frac{2}{3} \right] $
-
D.
$\left [ \frac{1}{2}; +\infty \right )$
Câu hỏi 4
Cơ bản,
Một lựa chọn
câu trả lời
-
A.
$D=(-\frac{1}{2};+\infty )$ \ $\left \{ -\frac{1}{3} ; \frac{1}{3}\right \}$
-
B.
$D= \left [ -\frac{1}{2} ; +\infty \right )$ \ $\left \{-\frac{1}{3};\frac{1}{3}\right \}$
-
C.
$D= (-\infty ;-\frac{1}{2})$
-
D.
$ D= \mathbb{R}$ \ $\left \{ -\frac{1}{3} ;\frac{1}{3}\right \}$
Câu hỏi 5
Cơ bản,
Một lựa chọn
câu trả lời
-
A.
Hàm số đồng biến trên $(-\infty ;\frac{4}{3})$
-
B.
Hàm số đồng biến trên $(\frac{3}{4};+\infty )$
-
C.
Hàm số đồng biến trên $\mathbb{R}$
-
D.
Hàm số nghịch biến trên $(\frac{4}{3}; + \infty )$
Câu hỏi 6
Cơ bản,
Một lựa chọn
câu trả lời
-
A.
$\left [ \frac{3}{2}; \frac{4}{3} \right ]$
-
B.
Ø
-
C.
$\left [ \frac{4}{3; \frac{3}{2}} \right ]$
-
D.
$\left [ \frac{2}{3}; \frac{3}{4} \right ]$
Câu hỏi 7
Cơ bản,
Một lựa chọn
câu trả lời
-
A.
$f(0)$ = $-\frac{5}{3}$, $f(1)$ không xác định
-
B.
$f(0)$ = -5; $f(1)$ = $\frac{1}{3}$
-
C.
Tất cả các câu trên đều đúng
-
D.
$f(-1) $= 4; $f(3)$ = 0
Câu hỏi 8
Cơ bản,
Một lựa chọn
câu trả lời
-
A.
$f(0)$ = 0
-
B.
$f(2)$ = 6
-
C.
$f(-2)$ = 6
-
D.
$f(-1)$ = 3
Câu hỏi 9
Cơ bản,
Một lựa chọn
câu trả lời
-
A.
$f(\frac{12}{13})=\frac{\sqrt{313}}{13}$
-
B.
$f(\frac{1}{x})=\frac{\sqrt{1+x^{2}}}{\left | x \right |}$
-
C.
$f(-\frac{3}{5})=\frac{5}{4}$
-
D.
$f(\frac{1}{x^{2}})=\frac{\sqrt{1+x^{4}}}{x^{2}}$
Câu hỏi 10
Cơ bản,
Một lựa chọn
câu trả lời
-
A.
$\frac{2}{3}$
-
B.
3
-
C.
$\sqrt{5}$
-
D.
15
Câu hỏi và bài tập trắc nghiệm đại số 10 bài 1: Hàm số (P1). Học sinh luyện tập bằng cách chọn đáp án của mình trong từng câu hỏi. Dưới cùng của bài trắc nghiệm, có phần xem kết quả để biết bài làm của mình. Kéo xuống dưới để bắt đầu nhé!
Đánh giá
0
0 đánh giá
0 %
0 %
0 %
0 %
0 %